Loại máy
|
Nhân công
|
Công suất
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
Treo tường
(2 cục)
|
Tháonguyênbộ
|
1 – 1.5hp
|
Bộ
|
140,000 - 200,000đ
|
2 – 2.5hp
|
Bộ
|
160,000 - 220,000
|
||
Lắp nguyên bộ
|
1 – 1.5hp
|
Bộ
|
180,000 - 250,000
|
|
2 – 2.5hp
|
Bộ
|
230,000 - 300,000
|
||
Tủđứng
|
Tháo nguyên bộ
|
3hp
|
Bộ
|
200,000 - 300,000
|
5hp
|
Bộ
|
250,000 - 320,000
|
||
Lắp nguyên bộ
|
3hp
|
Bộ
|
420,000 - 480,000
|
|
5hp
|
Bộ
|
480,000 - 550,000
|
||
Âm trần
(Cassette)
|
Tháo nguyên bộ
|
3hp
|
Bộ
|
270,000 - 350,000
|
5hp
|
Bộ
|
350,000 - 400,000
|
||
Lắp nguyên bộ
|
3hp
|
Bộ
|
550,000 - 600,000
|
|
5hp
|
Bộ
|
600,000 - 700,000
|
Vật tư
|
Chất lượng
|
C.S
|
ĐVT
|
Đơn giá
|
(hp)
|
m
|
(VNĐ)
|
||
Ống đồng lắp nổi
|
dày 7 dem
|
1
|
m
|
120.000 - 160.000
|
dày 7 dem
|
1.5 – 2
|
m
|
140.000 - 180.000
|
|
dày 7 dem
|
2.5
|
m
|
160.000 - 200.000
|
|
Ống đồng lắp âm tường/dấu trần
|
dày 7 dem
|
1
|
m
|
160.000 - 200.000
|
dày 7 dem
|
1.5 – 2
|
m
|
180.000 - 220.000
|
|
dày 7 dem
|
2.5
|
m
|
220.000 - 250.000
|
|
Dây điện 2.0
|
Daphaco
|
1 – 2.5
|
cái
|
8.000 - 11.000
|
Dây điện 2.0
|
Cadivi
|
1 – 2.5
|
cặp
|
9.000 - 12.000
|
CB đen + hộp
|
|
1 – 2.5
|
cặp
|
70.000 - 100.000
|
Eke (sơn tĩnh điện)
|
|
1
|
cặp
|
100.000
|
|
1.5 – 2
|
m
|
120.000
|
|
|
2.5
|
m
|
150.000
|
|
Ống ruột gà Ø21
|
|
1 – 2.5
|
m
|
5.000 - 7.000
|
Ống PVC Ø21 ko gen
|
Bình Minh
|
1 – 2.5
|
m
|
15.000 - 20.000
|
Ống PVC Ø21 âm tường/dấu sàn
|
Bình Minh
|
1 – 2.5
|
m
|
35.000 - 40.000
|
Ống PVC Ø21 bọc gen cách nhiệt
|
Bình Minh
|
1 – 2.5
|
m
|
35.000 - 40.000
|
Nẹp ống gas 40-60
|
Nhựa trắng
|
1 – 2
|
m
|
110.000 - 150.000
|
Nẹp ống gas 60-80
|
Nhựa trắng
|
2.5
|
m
|
130.000 - 170.000
|
Nẹp điện
|
Nhựa trắng
|
1 – 2.5
|
m
|
5.000 - 10.000
|
Chân cao su dàn nóng
|
Cao su
|
1 – 2.5
|
Bộ
|
70.000 - 100.000
|